|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到6个相关供应商
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84832020 | 交易描述:Vòng bi mâm xoay 013.76.2232.03/G1, size 1957x2432x237mm, nhãn hiệu LYC, bằng thép, dùng cho máy xúc, nhà sản xuất LUOYANG BEARING CORP.(GROUP), mới 100%
数据已更新到:2021-12-07 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84822000 | 交易描述:Vòng bi côn 352217X2, bằng thép, nhãn hiệu LYC, dùng trong công nghiệp, mới 100%. NSX: Luoyang Bearing Corp. (Group)
数据已更新到:2020-08-24 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84821000 | 交易描述:Ball bearings St.eel ball bearing, reducing the frictional force of rotation of the axes of machinery and mechanical equipment, 100% new, brand LYC, code 6013E, manufacture: Luoyang Bearing Corp.(Group)
数据已更新到:2022-12-15 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8482109000 | 交易描述:Підшипники кулькові зі сталі зовнішній діаметр яких більш як 30мм для сільсько господарськой техники клас точності 0 радіально упорні арт VSU 200644 d 719мм 20шт Виробни к Luoyang Bearing Corp Group Країна виробництва CN Торговельна марка немає данних
数据已更新到:2018-11-15 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84828000 | 交易描述:Other, including combined ball/roller bearings Vòng bi mâm xoay 010.45.1600.03K, nhãn hiệu LYC, bằng thép, dùng cho máy xúc, nhà sản xuất LUOYANG BEARING CORP.(GROUP), mới 100%
数据已更新到:2022-07-11 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84832090 | 交易描述:Vòng bi mâm xoay ( thân ổ lắp ổ bi) 011.45.1250.12, nhãn hiệu LYC, bằng thép, dùng cho silo trộn nguyên liệu, nhà sản xuất LUOYANG BEARING CORP.(GROUP), mới 100%
数据已更新到:2021-12-23 更多 >
6 条数据